MỘT CÁCH NGHĨ KHÁC - MỘT CÁCH HỌC KHÁC
"Words given by God" là kho chứa từ vựng, các đoạn văn, hội thoại tiếng Anh, các đoạn song ngữ Anh - Việt được "Chúa Trời ban tặng". Gọi như thế bởi chúng đã trở nên rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, thông dụng đến nỗi ta không cần học cũng hiểu.
Pi C&E rất mong các bạn cùng tham gia xây dựng kho từ này ngày càng phong phú hơn.
Địa chỉ liên lạc: pitaomam@gmail.com
Xin trân trọng cảm ơn.
Công sở, tổ chức, doanh nghiệp: Post & Telegraph - Sales Agent for Vietnam Airlines – Office - Representative office - Booking office - Ticket office - National cinema center - Pharmacy - Plastics - Police - Securities - Ocean (Đại dương) Bank - Building - Plaza - Hanoi Tower - Center – Publishing house - Construction – Investment - Department - Factory - Garment Factory - Company - Joint stock company - Corporation - Branch - Group – Association – Enterprise - Industrial zone - Pjico Insurance - University - Institute - Trade union - Vietnam Women's Union (Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam) - Kindergarten (Vườn trẻ) - Education & Training Centre - Language Link - Trading company - Red Cross - ...
Cửa hàng, cửa hiệu: Supermarket – Flower Shop - Fashion collection - Showroom -Eurowindow - Gift shop - Laundry - Dry Cleaning - Pressing - Men's Shoes - Food Shop - Clothes - Leather - Hair fashion - Hair professional - Beauty salon - Beauty care - Wedding studio - Bar - Silk shop - Baby shop - Magic Flamme (Ngọn lửa thần) - Feather Bedding (Chăn gối lông vũ) - Paradise - Handicraft - Ceramics - Embroidery - Painting Exhibition - Nail - Porcelain - Underwear - Jean - Highlands Coffee - Euro lighting (chiếu sáng châu Âu) - Euro fashion - ...
Ô tô, Xe máy, Xăng dầu, Giao thông: Automobile - Motor - Taxi - Path finder - Gasoline - Diesel oil - Lube oil - Gas - Mogas - Motorcycle – Motorbike - Dream – Wave – Future – Escape – Viva - Jupiter - Battery - Helmet (mũ bảo hiểm) - Hanoibus - Bus stop – Garage - Cars parking – Cars keeping - Airport - Spare parts (phụ tùng) - ...
Đồ ăn, thức uống, hàng hoá: Beer - Coffee - Tea - Fastfood - Food & Beverages - Cocktail - Breakfast - Bread - Butter - Sugar - Jonnie Walker - Singapore duty not paid - Red (Blue) Label - Wine - Vodka - Red Anchor beer - Tiger beer - Choco pie - Cigarette - Draught beer - Moon cake (bánh Trung thu) - ...
Khách sạn, khu nghỉ dưỡng, du lịch, bệnh viện, địa danh: Restaurant - Guest house - Welcome - Pull - Push - Reception - Entrance - Exit - Escalator - Lift - Elevator - Meeting Room - Check in - Check out - Laundry services - Swimming pool - Sauna - Steam bath - Massage - Resort - Golf - Holes - No smoking - King Island Golf - Tourist services - Beach - Sea - Seasides - ...
Hanoi City
Horizon (chân trời) Hotel
Orient (phương Đông) Hotel
Fortuna (Nữ thần may mắn) Hotel
Pacific (thái bình) Hotel
Heritage (di sản) Hotel
Green bamboo Hotel
Doson Casino
Doson Casino
West Lake - Hồ Tây
Red River - Sông Hồng
Hanoi heart hospital (Bệnh viện Tim Hà Nội)
Dental clinic (Phòng khám răng)
Vegetarian Restaurant (Nhà hàng ăn chay)
Province - District - Town - City - Street - Alley - ...
...
Tên các châu, các nước: Africa - Europe - America - Latin America - Oceania (Australia + New Zealand) - Asia - Canada - Malaysia - Singapore - China - Japan - Germany - England - France - Swiss - Laos - Thailand - Cambodia - Russia - Pakistan - India - America - Mexico - Brazil - Argentina - Bolivia - Korea - Indonesia - Italy - Philippines - ...
Rao vặt: House for rent - Office for rent - Taxi for hire - ...
Điện thoại - điện thoại di động: Menu - Go to - Exit - Address - Alarm clock - Ringing volume - Calculator - Tone - Program - Pause - Redial - Flash - Messages - Create messages - Inbox - Outbox - Select - Sent items - Saved items - Voice messages - Call register - Missed calls - Received calls - Dialled numbers - Call duration - Contacts - Names - My presence - Settings - Gallery - Organiser - Applications - Time & Date - Dining room - Floor - Hotline - ...
Tivi, thể thao: WTO – GDP – Show – Gala – Catwalk – Fashion – Style – Goal – Shoot – Derby – Fan – Idol - Model - Sport – Football – Football player - Voleyball – Basketball - Team - Coach – Game – Sea Games – Online - Champions League - 1st Half - Tennis - Match point - News - Television - Radio - Ceremony - Club - Cup - Tiger - Program - Channel - Stadium - Gymnasium - Toshiba leading innovation - …
Catwalk
Vật dụng văn phòng: Laptop - Printer - Fax machine – Scan machine – Copy machine - Computer – Mouse – Driver – Hardware – Software - Floppy disk - Hard disk - Input - Output - Made in Japan, China, India, Italy, Germany, USA, Swiss … High – Low – Hot – Keep warm – Reboil - Air Conditioner - Power - Paint - Notebook - Waste basket - Paper - Catalogue - ...
Vật dụng gia đình: Washing machine - Telephone – Mobile - Jar pot - Tea pot - Lamp – Fan – Milk - Duch Lady - Toothpaste - Fresh - White - Black - Handwash - Sunlight - Shower cream - Shampoon - Anti dandruff - Ice cream - Butter - Salt - Camera - T - Shirt - Jean ...
Bàn phím (Keyboard) máy tính: Insert – Home – End – Enter – Delete – Shift – Pause –Break – Print Screen - Backspace - Page Up - Page Down - Pause - Break - Turn on - Turn off - ...
Điện tử, Công nghệ thông tin: Electronics - Internet - Wifi - Wireless - Virus - Antivirus - Fire wall - Chat - E-mail - Digital - Video - Electric Starter - ...
Phần mềm Microsoft Office Word: File (New - Open - Save as - Print - Print preview - Page setup - Send - Properties - Close) – Edit (Cut - Copy - Pase - Paste special - Select all - Find) – View (Normal - Web layout - Print layout - Toolbars - Thumbnails - Header and Footer - Zoom) – Insert (Break - Page number - Date and Time - Picture - Reference) - Format (Font - Paragraph - Bullets anh Numbering - Border and Shading) - Tools (Spelling and Gammar - Options - Customize) - Table (Draw Table - Insert - Select - Delete) – Window – Help - Draw - Autoshapes - Password - ID - Account - User - Gateway - ...
Web: Back - Search - Favorites - Add to Favorites - Organise Favorites - History - Tools - Toolbar - Messenger - Encoding - Text size - Refresh - Help - ...
Yahoo! Messenger: Messenger - My Status - My Contact Details - My Account Information - My Profile - My Webcam - Preferences - Privacy Options - Contacts - Actions - Help - ...
Blog: Edit Personnal Photos - Share Photos (Music) - Edit Blast - Click here - Compose Blog Entry - Blog settings - View list - Start (Join) a Group - Invite Friends - Image - Picture - ...
Chức vụ công sở, doanh nghiệp: Boss - Chief (sếp) - Person - Manager - Management Board - General Director - Director - Deputy Director - Employee - Secretary - Assistant - ...
Bằng cấp - Nghề nghiệp: Writer - Worker - Doctor - Professor - Reporter - Journalist - Engineer - Dentist - Artist - Painter - Teacher - Client - Customer - Designer - Photographer - Dealer - Distributor - Marketing - Sales - ...
...
...
Nhãn mác hàng hoá:
...
...
Nhãn một số chai nước khoáng: Natural mineral water - Nước khoáng thiên nhiên
Official drinking water for APEC 2006 - Nước uống chính thức của Hội nghị APEC 2006
Pure Water – Fruity Taste - Nước tinh khiết – Hương trái cây
Net Content - Thể thích thực
Fruit Water - Nước hoa quả
Berry – Dâu rừng
Purified drinking water - Nước uống tinh khiết
Bottled drinking water - Nước uống đóng chai
…
Nhãn mác một số hộp chè:
20 Tea bags – 20 Túi trà (Trà túi lọc)
Strawberry black tea – Trà đen hương dâu
World Brand – Nhãn hiệu Thế giới
Ingredients (Composition) – Thành phần
Produced in Vietnam - Sản xuất tại Việt NamManufactured and packed in Việt Nam - Sản xuất và đóng gói tại Việt NamInstruction for use - Hướng dẫn sử dụng
Indication – Công dụng
Storage - Bảo quản
Cinamon tea – Trà quế
Ginger tea – Trà gừng
...
Lotus
Cây, hoa, trái: Lotus (sen) - Bamboo (cây tre) - Sunflower (hoa hướng dưong) - Violet - Lily - Forget me not - Lemon (quả chanh) - Litchi (quả vải) - Orange (cam) - Carrot (cà rốt) - Apple (táo) - Ananas (dứa) - Banana (chuối) - Chilli (ớt) - Pepper (hạt tiêu) - Pumpkin (bí đỏ) - Cucumber (dưa chuột) - Watermelon (dưa hấu) - ...
Ngày trong tuần: Monday - Tuesday - Wednesday - Thursday - Friday - Saturday - Sunday
Tháng trong năm: January - February - March - April - May - June - July - August - September - October - November - December
Các từ, câu thông dụng: Good Morning - Good night - Hi - Hello - How are you - Bye - See you again - Happy Birthday - Happy New Year - I'm sorry -Execuse me - Pardon - Weekend - Holidays - Festival - Film - Tax free - Nokia connecting people - World Health Organisation (WHO) - Scince 1999 - Victory - Financial investment - Business - Volume - Amplifier - Speaker - Loudspeaker - Microphone - Cowboy - Hot girl - Hot boy - Hot Rock - Restricted Area, no passing - Diamond - Crystal - Brother - My way - Sunsilk - Premium quality - Calcium - Vitamine - Fresh & Smooth - Japan Technology - Number One - Advertising - Red Star - Millenium (thiên niên kỷ) - Cotton - Size - Small - Medium - Large - Big - Win & Lose - Calendar - Just Do it! - Vietnam - The hidden Charm - Teen - Teenage - Meeting - Export - Import - American Standards - ...
...
Tired Words Hunter - Nhọc nhằn Thợ săn chữ đường xa - Photo by Troc Em
ĐỂ NHẬN "HỌC ĐỌC BÁO TIẾNG ANH TRONG 12 TUẦN"
HÃY BẪM VÀO HÌNH @ |
|